cùi bắp, A - GEAR
01. Nền tảng phát triển:
Đi đôi với việc tạo ra những chiếc phi thuyền trên không, các nhà khoa học cũng nghiên cứu nhằm tạo ra một loại vũ khí nhằm chiếm ưu thế trên mặt đất. Và từ đó, công ty Zone đã cho ra đời chiếc A-Gear với những đặc điểm phát triển từ một chiếc xe tăng thông thường.
02. Trang bị cơ bản
Chiếc phi thuyền A-Gear được trang bị những vũ khí hạng nặng với Mass Drive là vũ khí chính với khả năng bắn xa và bộ giáp dày. Tuy có tầm ngắm bắn xa và sức công phá mạnh nhưng Mass Drive lại bị hạn chế về tốc độ bắn khá chậm. Chính sức công phá mạnh đó giúp một phần quan trọng trong thắng lợi của phi đội trên không. Hơn nữa, với việc trang bị những vũ khí hạng nặng như chiếc M-Gear, chiếc A-Gear nhờ đó cũng giành được ưu thế lớn trong những trận cận chiến.
03. Đặc tính riêng
Chiếc A-Gear ra đời dựa trên việc kết hợp giữa phi thuyền và xe tăng nên nó có khả năng di chuyển tự do trên mặt đất nhờ đệm không khí. Thêm vào đó, chiếc A-Gear cũng được sơn một màu sơn đặc biệt nhằm giúp nó có thể ẩn mình trên các địa hình khác nhau.
Một đặc điểm nổi trội khác của chiếc A-Gear đó là tầm bắn rất xa với xác suất trúng cao. Tuy với thiết kế đồ sộ của mình, chiếc A-Gear vẫn có khả năng bay được với động cơ đẩy mạnh được thiết kế riêng. Hơn nữa, với động cơ đẩy lùi, chiếc A-Gear có khả năng ngắm bắn mục tiêu ở mọi tình huống.
Tóm lại, chiếc A-Gear có tốc độ chậm với bộ giáp dày, khả năng phòng thủ cao và tốc độ bắn chậm nhưng có sức công phá mạnh giúp nó trở thành một vũ khí không thể thiếu trong các trận chiến quan trọng.
04. Những thông số cơ bản
Tên chính thức Anima Mortar Nhà sản xuất Zone Co. Ltd
Kiểu số Zone-XX1 Mã số GY-Z1
Người lái Phi công Decan Mục đích sử dụng Tấn công, Di chuyển dưới đất, Phòng không
Nguyên lý hoạt động Gear and Cable, Board Nguồn năng lượng Khí Gas ở dạng Quang Phân tử
Khoảng cách đàm thoại cho phép
Dưới 91Km (Có thể trên 80km nếu trang bị Radar vệ tinh)
Thông số đầu ra Lực đẩy tối thiểu 1,455 mã lực
Lực đẩy trung bình 3,320 mã lực
Lực đẩy tối đa 4,785 mã lực (Trang bị với P. Tank cho Air Napalm Launcher)
Vũ khí chính Vũ khí cơ bản Cannon / Mass Driver / Rail Gun
Vũ khí dự phòng Fixer / Decoy / Dummy
Vũ khí chiến lược Rocket đối không
Các thông số khác Chiều cao 4.120m
Chiều dài 12.226m
Chiều rộng 11.900m
Khối lượng phi thuyền không 7,000Kg
Khối lượng vũ khí Cơ bản 5,547Kg + Súng bắn lửa 1,024Kg
Độ dày lớp vỏ đầu tiên 148.00mm
Độ dày lớp vỏ thứ hai 120.00mm
Cấu tạo lớp vỏ Hai lớp thép Acryl lõi kép, Moissanite siêu cứng, thép Carbon
Phi công
1 người lái
Bộ vi xử lý trung tâm Dòng 6-Tenpole Line No. II 4.15Thz, 0.960k TM Memory của hãng H.E.E Co. Ltd
Động cơ “Transport Serial 1003-1A” Counter Engine của hãng Blue Core Co. Ltd
Tốc độ tối đa 3,800km/H
Tốc độ lùi 1,200km/4.35sec
Trọng lượng tối đa 12.7G
05. Bộ vi xử lý trung tâm
Những dòng A-Gear cơ bản được trang bị bộ xử lý Model 6-Tenpole Line No. II 4.15Thz được sản xuất bởi công ty H.E.E. Bộ xử lý này có ưu điểm nổi trội là khả năng mô phỏng các mục tiêu mặt đất nhờ thiết bị cảm ứng nhiệt của mình giúp A-Gear có khả năng tạo ra những đòn tấn công bất ngờ. Hơn nữa, khả năng tự động gửi thông tin về trung tâm trong những trường hợp đặc biệt và khả năng lưu trữ mô hình càng tăng thêm hiệu quả hoạt động của nó.
Với việc được kết nối bởi bộ nhớ đệm K-32 có băng thông L2, L3, L4 và L5, bộ xử lý này có thể xử lý một cách chính xác những tín hiệu được gửi về từ bộ cảm nhiệt mặt đất để xây dựng nên những mô hình cụ thể địa hình mặt đất. Bộ vi xử lý còn được trang bị hệ thống 3A giúp nâng cao khả năng tự động tấn công, tự động truy tìm mục tiêu cũng như tự động xác định độ cao giúp cho phi công dễ dàng làm chủ chiếc phi thuyền của mình.
06. Động cơ:
A-Gear được trang bị động cơ chính là “Transport Serial 1003-1A” được phát triển và sản xuất bởi công ty Blue Core. Động cơ này cho phép di chuyển tự do theo mọi hướng với lượng tiêu thụ năng lượng thấp giúp cho các thiết bị có thể di chuyển trên một quãng đường dài. Tuy nhiên, do thiết kế nặng nề và kết cấu đồ sộ, A-Gear bị hạn chế trong việc đổi hướng di chuyển.
Tên chính thức Counter Shoot-A(1003) Nhà sản xuất Blue Core Co. Ltd
Kiểu số 10239-A Mã số BC-0015877A-A1
Dạng phi thuyền A-Gear Quá trình họat động Hút, Nổ, Xả
Nguyên lý hoạt động Dựa vào bộ cảm biến áp lực Chất ôxi hóa/Dung môi Chất lỏng/Nguyên tử của chất lỏng quang hợp
Các chỉ số cơ bản
Lực đẩy cơ bản 1,547 mã lực Tải trọng tối thiểu 53,447kg
Lực đẩy tối đa 4,775 mã lực Tải trọng tối đa 110,256kg
Thời gian hoạt động 16 ~ 27 giờ Năng lượng tiêu thụ 43,000cr ~ 78,020cr/H
Trọng lượng 911.5kg Độ ồn B
Độ rung B Hệ thống liên kết OK
Kỹ năng của phi cơ
Tên Loại Level
Thông tin
Fire shot Hỗ trợ 9 8 Tăng sức tấn công của vũ khí cơ bản trong 1 khoảng thời gian
Missile shot Hỗ trợ 13 15 Tăng sức tấn công của vũ khí cao cấp trong 1 khoảng thời gian
Phòng ngự Hỗ trợ 20 15 Tăng sức mạnh phòng thủ trong 1 khoảng thời gian
Tránh né Hỗ trợ 20 15 Tăng khả năng né tránh trong 1 khoảng thời gian
Siege mode Kích hoạt 20 2 Chuyển sang dạng tháp pháo. Tăng sức mạnh và tầm bắn của vũ khi cơ bản.
Hấp thụ sát thương Hỗ trợ 15 15 Giảm hư hại khi va chạm trong 1 khoảng thời gian
Siege defense Kích hoạt 14 2 Chuyển sang dạng tháp pháo. Tăng cường khả năng phòng thủ.
Ground accelerator Kích hoạt 12 3 Tăng tốc khi di chuyển trên mặt đất
Snare shot Hỗ trợ 45 50 Giảm tốc độ di chuyển của kẻ địch trong 1 khoảng thời gian
Tập trung Hỗ trợ 20 15 Tăng khả năng tấn công của vũ khí cơ bản và cao cấp trong 1 khoảng thời gian.
- Có thể di chuyển khi dùng kỹ năng Ngụy Trang.
- Tên lửa không mất mục tiêu khi kỹ năng Ngụy trang được kích hoạt
- Tăng tốc độ khi cất cánh và hạ cánh.
- Thời gian tái sử dụng kỹ năng Sửa giáp tức thời giảm từ 1 phút xuống 10s.
- Thời gian tái sử dụng “Chống VK cao cấp” giảm từ 1 phút 30s xuống còn 1 phút, thời gian hiệu lực: 15 giây.
- Thêm level cao cho kỹ năng Giảm tốc đối tượng
- Thêm level cao cho kỹ năng Tăng tốc.
- Cự ly súng cơ bản tăng (1000, 1100, 1200)
- Lực tấn công của vũ khí cao cấp tăng 20%, bán kính nổ tăng từ 90 tới 100
- Ancient’s arrow(A-gear): số lần bắn chuyển từ 2 xuống 1.